Khám phá thang đo Mohs: Bí mật đằng sau những chiếc đồng hồ siêu bền
Trong thế giới đồng hồ cao cấp, một thiết kế đẹp chỉ thực sự trọn vẹn khi đồng hồ có thể giữ được vẻ ngoài đó sau nhiều năm sử dụng. Mặt kính xước, vỏ bị tróc hay lớp mạ xuống màu là những vấn đề khiến nhiều người thất vọng dù chiếc đồng hồ họ chọn từng rất hoàn hảo khi mới mua. Vậy làm thế nào để đánh giá độ bền bề mặt của đồng hồ? Câu trả lời nằm ở một công cụ quan trọng nhưng ít được nhắc đến đó chính là thang đo độ cứng Mohs.
Thang đo Mohs là gì?
Thang Mohs là một hệ thống dùng để đo độ cứng tương đối của vật liệu, được nhà khoáng vật học người Đức Friedrich Mohs giới thiệu từ năm 1812. Thang đo này sắp xếp các khoáng vật từ mềm nhất (1) đến cứng nhất (10), dựa trên nguyên tắc rất đơn giản: vật liệu cứng hơn sẽ làm trầy vật liệu mềm hơn.
Thang Mohs cơ bản sẽ gồm 10 cấp độ lần lượt theo các mức độ từ 1-10 là: Talc (bột tan), Gypsum(thạch cao), Calcite, Flourite, Apatite, Orthoclase, Quartz (thạch anh), Topaz, Corundum, Diamond (kim cương).
Thang Mohs không đo độ cứng theo trị số tuyệt đối, mà là một thang so sánh tương đối – nhưng lại cực kỳ hữu ích trong lĩnh vực đồng hồ, nơi yếu tố “trầy hay không trầy” ảnh hưởng lớn đến trải nghiệm sử dụng.
Ứng dụng thang Mohs trong chế tác đồng hồ
Mặt kính đồng hồ
-
Kính khoáng (Mineral Glass): Độ cứng khoảng 5–6 Mohs, dễ bị trầy nếu va quẹt với kim loại, đá, cát… Tuy nhiên, dễ đánh bóng lại và chi phí thay thế thấp.
-
Kính Hardlex (độc quyền của Seiko): Nâng cấp từ kính khoáng, độ cứng khoảng 7 Mohs, bền hơn, chống trầy tốt hơn trong phân khúc phổ thông.
-
Kính Sapphire: Khoảng 9 Mohs – chỉ đứng sau kim cương. Cực kỳ khó trầy xước khi sử dụng thông thường. Tuy nhiên, sapphire giòn hơn nên vẫn có thể nứt, vỡ nếu va đập mạnh.
Vỏ đồng hồ và lớp mạ
-
Thép không gỉ (316L): Khoảng 4–5 Mohs, đủ cứng để dùng hàng ngày nhưng vẫn trầy nhẹ nếu va vào cạnh sắc.
-
Titan: Nhẹ hơn thép, độ cứng khoảng 6 Mohs, chống ăn mòn tốt, phù hợp cho đồng hồ thể thao.
-
Ceramic: Khoảng 8–9 Mohs, rất cứng và gần như không trầy – nhưng lại giòn, dễ nứt nếu đánh rơi.
-
Lớp phủ PVD (mạ chân không): Không thay đổi độ cứng cơ bản của vỏ, nhưng giúp tăng khả năng kháng trầy nhẹ và bền màu lâu hơn.
Ứng dụng của thang đo Mohs mà ít ai biết
Kiểm định độ chịu trầy xước, mài mòn của kim hoàn và đá quý
Trong lĩnh vực kim hoàn, độ cứng theo thang Mohs là chỉ số bắt buộc để đánh giá khả năng chống trầy của đá quý, từ kim cương, ruby cho đến topaz hay thạch anh. Việc biết được viên đá đạt bao nhiêu điểm trên thang Mohs giúp người chế tác và người dùng xác định:
-
Mức độ phù hợp của viên đá với trang sức thường đeo (ví dụ: nhẫn, vòng tay thường tiếp xúc mạnh nên cần đá cứng ≥ 7).
-
Khả năng giữ được độ trong, độ bóng và không bị mài mòn khi sử dụng lâu dài.
Khai thác khoáng vật mới và dự đoán độ bền vật liệu
Trong công nghiệp khai khoáng và luyện kim, thang Mohs được sử dụng để phân loại độ cứng của các khoáng vật mới phát hiện, từ đó giúp dự đoán được:
-
Mức độ hao mòn khi gia công, cắt gọt, nghiền.
-
Khả năng ứng dụng vật liệu trong các ngành cần độ cứng cao như xây dựng, hàng không, sản xuất công cụ hoặc lớp phủ bảo vệ.
Giáo dục và nghiên cứu khoáng vật học
Trong các chương trình đào tạo về địa chất, khoáng vật học và vật liệu học, thang Mohs là kiến thức cơ bản giúp sinh viên và nhà nghiên cứu:
-
Nhận biết và phân biệt khoáng vật ngoài thực địa qua kiểm tra thực nghiệm.
-
Hiểu được tương quan giữa độ cứng và cấu trúc tinh thể.
-
Mô phỏng các quá trình phong hóa, ma sát và ứng dụng thực tiễn của vật liệu.
Vì sao độ cứng theo Mohs lại quan trọng với người đeo đồng hồ?
Hiểu được độ cứng vật liệu theo thang Mohs giúp bạn biết được đồng hồ có khả năng chống trầy tốt đến đâu, từ đó đưa ra lựa chọn phù hợp với nhu cầu và thói quen sử dụng.
-
Chống trầy xước bề mặt: Đặc biệt quan trọng với mặt kính, nơi dễ va quẹt nhất trong sinh hoạt hằng ngày. Một vết xước nhỏ cũng đủ làm giảm giá trị thẩm mỹ của chiếc đồng hồ đẹp.
-
Giữ vẻ ngoài bền đẹp: Mặt kính cứng sẽ không bị đục mờ theo thời gian, lớp vỏ ít xỉn màu hoặc tróc lớp phủ khi tiếp xúc môi trường.
-
Tối ưu trải nghiệm: Bạn sẽ cảm thấy yên tâm hơn khi đeo đồng hồ sapphire 9 Mohs, so với một chiếc kính khoáng dễ xước mỗi khi cọ vào khóa quần jean hay bàn làm việc.
3 ngộ nhận phổ biến khi chọn đồng hồ
Càng cứng thì càng bền – chưa hẳn đúng
Độ cứng (tính theo thang Mohs) phản ánh khả năng chống trầy xước, chứ không phải độ bền tổng thể. Một vật liệu cực kỳ cứng như sapphire (9 Mohs) có thể chống trầy rất tốt, nhưng lại giòn – dễ nứt hoặc vỡ nếu rơi từ độ cao hoặc va chạm mạnh. Trong khi đó, kính khoáng mềm hơn nhưng dẻo và chịu lực tốt hơn, ít vỡ hơn khi bị rơi.
Đồng hồ cứng không có nghĩa là chống sốc hoặc chống nước
Độ cứng chỉ liên quan đến bề mặt vật liệu, không quyết định khả năng chống va đập toàn bộ hay khả năng chịu nước. Một chiếc đồng hồ có kính sapphire 9 Mohs vẫn có thể không chịu được áp lực nước lớn nếu cấu trúc vỏ không được thiết kế kín khít hoặc không đạt tiêu chuẩn chống nước.
Tất cả sapphire đều giống nhau – hoàn toàn sai
Nhiều đồng hồ giá rẻ gắn mác “sapphire” nhưng thực chất chỉ được tráng một lớp sapphire mỏng lên kính khoáng – loại này trông giống sapphire nhưng dễ trầy xước và xuống màu nhanh hơn sapphire nguyên khối. Vì vậy, khi chọn mua, hãy kiểm tra kỹ thông tin sản phẩm hoặc chọn mua từ thương hiệu uy tín để đảm bảo đúng chất liệu.
Thang đo Mohs là công cụ tuyệt vời giúp bạn hiểu rõ hơn về chất lượng vật liệu đồng hồ – đặc biệt là khả năng chống trầy của mặt kính và lớp vỏ. Dù không phải yếu tố duy nhất quyết định độ bền của đồng hồ, nhưng Mohs mang lại một góc nhìn khách quan để bạn chọn được chiếc đồng hồ phù hợp nhất với nhu cầu và môi trường sử dụng.
Khi lựa chọn đồng hồ, đừng chỉ nhìn vào thiết kế. Hãy hỏi kỹ về vật liệu mặt kính, vỏ và lớp phủ – vì chính độ cứng sẽ quyết định vẻ đẹp đó còn giữ được bao lâu.
Bài viết liên quan khác: