Tần số dao động là gì? Đồng hồ có tần số dao động thế nào là tốt?
Một chiếc đồng hồ cơ không chỉ là vật đo thời gian – mà còn là một cỗ máy cơ khí sống động, nơi từng chi tiết chuyển động theo một nhịp điệu riêng. Nhịp điệu ấy được đo bằng một đơn vị rất đặc biệt: tần số dao động. Đây là yếu tố kỹ thuật cốt lõi ảnh hưởng trực tiếp đến độ chính xác, chuyển động của kim giây, và cả trải nghiệm cảm nhận thời gian của người đeo.
Vậy tần số dao động là gì, hoạt động ra sao, và thế nào là “tốt” đối với một chiếc đồng hồ? Hãy cùng tìm hiểu Replica Watches tìm hiểu qua bài viết dưới đây.
Tần số dao động là gì?
Trong đồng hồ cơ học, tần số dao động (hay còn gọi là beat rate) là số lần dao động của bánh xe cân bằng – bộ phận đóng vai trò như "con tim" của đồng hồ – trong một đơn vị thời gian. Với đồng hồ quartz, khái niệm này áp dụng cho tinh thể thạch anh rung động ở tần số cực cao.
Tần số dao động được đo bằng hai đơn vị phổ biến:
-
Hz (Hertz): số dao động mỗi giây.
-
VPH (Vibrations per hour): số dao động mỗi giờ.
Một số chuyển đổi cơ bản bạn cần biết:
-
1 Hz = 2 dao động/giây = 7.200 VPH
-
2.5 Hz = 18.000 VPH
-
3 Hz = 21.600 VPH
-
4 Hz = 28.800 VPH
-
5 Hz = 36.000 VPH
Tần số dao động ảnh hưởng như thế nào đến đồng hồ?
Độ chính xác
Tần số càng cao, số lần dao động càng nhiều, từ đó mỗi sai số nhỏ sẽ được “bù trừ” nhanh hơn. Điều này giúp giảm sai số tổng thể, mang lại độ chính xác cao hơn.
Chuyển động kim giây mượt mà hơn
Ở tần số cao, mỗi giây sẽ được chia thành nhiều bước chuyển nhỏ hơn. Điều này khiến kim giây trôi mịn, không bị giật từng nấc rõ rệt như ở đồng hồ tần số thấp.
Khả năng chống sốc tốt hơn
Tần số cao giúp bánh xe cân bằng nhanh chóng ổn định lại sau các cú va đập, hạn chế ảnh hưởng đến thời gian chạy.
Tiêu hao năng lượng nhiều hơn
Một mặt trái của tần số cao là nó “ngốn” năng lượng nhiều hơn, từ đó ảnh hưởng đến thời gian trữ cót. Nhiều hãng phải cân đối giữa độ mượt – chính xác – và thời lượng pin/cót.
Các mức tần số phổ biến trên đồng hồ hiện nay
Tần số dao động không chỉ là một thông số kỹ thuật – nó còn là “ngôn ngữ riêng” của từng chiếc đồng hồ. Tùy theo mục đích sử dụng, phong cách chế tác và định vị thương hiệu, các nhà sản xuất lựa chọn mức tần số khác nhau để tối ưu hóa độ chính xác, độ mượt và khả năng trữ cót. Dưới đây là những mức tần số thường gặp trong thế giới đồng hồ cơ học:
2.5 Hz (18.000 dao động/giờ)
Đây là mức tần số thấp, thường xuất hiện ở những chiếc đồng hồ cổ điển hoặc máy cơ đời đầu. Ưu điểm của tần số này là tiêu hao năng lượng ít, giúp kéo dài thời gian trữ cót. Tuy nhiên, kim giây thường chuyển động giật khá rõ, và độ chính xác có thể kém ổn định hơn so với các máy hiện đại.
3 Hz (21.600 dao động/giờ)
Tần số 3Hz là lựa chọn cân bằng giữa tiết kiệm năng lượng và độ chính xác tương đối. Nhiều dòng đồng hồ automatic phổ thông, đặc biệt là từ Seiko, Orient hay Citizen, vẫn sử dụng mức tần số này. Kim giây chuyển động tương đối mượt, đủ để tạo cảm giác cơ khí mà vẫn giữ được độ bền.
4 Hz (28.800 dao động/giờ)
Đây là mức tần số phổ biến nhất hiện nay và được coi là “tiêu chuẩn vàng” trong ngành đồng hồ cơ. Với 8 nhịp dao động mỗi giây, kim giây trôi rất mượt, độ chính xác cao và hoạt động ổn định trong nhiều điều kiện khác nhau. Tần số này thường được dùng trong các mẫu tầm trung đến cao cấp, từ Tissot, Longines cho đến Omega hay Rolex.
5 Hz (36.000 dao động/giờ)
Tần số 5Hz mang đến độ chính xác vượt trội và chuyển động kim cực kỳ mượt – gần như “liền mạch” dưới mắt thường. Tuy nhiên, nó đòi hỏi bộ máy phải có độ hoàn thiện cao và khả năng tinh chỉnh tốt để đảm bảo độ bền. Những bộ máy 5Hz như Zenith El Primero hay Grand Seiko Hi-Beat thường được xem là biểu tượng kỹ thuật trong ngành chế tác đồng hồ.
Trên 5 Hz (hiếm gặp)
Một số mẫu đồng hồ thử nghiệm hoặc siêu cao cấp có thể vượt ngưỡng 5Hz, nhưng rất hiếm. Lúc này, độ chính xác và mượt mà gần như tuyệt đối, nhưng đổi lại là thách thức lớn về vật liệu, hiệu suất và khả năng trữ năng lượng.
Đồng hồ có tần số bao nhiêu là tốt?
Không có con số “tuyệt đối” cho câu hỏi này, bởi “tốt” còn tùy vào mục đích sử dụng, thiết kế máy và phong cách người dùng.
-
Tần số 4Hz (28.800 VPH) được xem là “chuẩn vàng” hiện nay. Nó đủ cao để cho độ chính xác tốt, kim giây mượt, lại không tiêu tốn năng lượng quá nhiều. Hầu hết đồng hồ automatic hiện đại đều dùng mức này.
-
Tần số 5Hz (36.000 VPH) dành cho những người đòi hỏi độ chính xác gần như tuyệt đối. Tuy nhiên, nó yêu cầu bộ máy phải tinh xảo hơn, tốn nhiều công chăm sóc hơn và thường có giá thành cao hơn.
-
Tần số 2.5 – 3Hz (18.000 – 21.600 VPH) phù hợp với những mẫu đồng hồ cổ điển, máy lên cót tay, hoặc những bộ máy có thời gian trữ cót dài (do tiêu thụ năng lượng ít hơn).
Điều quan trọng hơn cả là chất lượng bộ máy và khả năng tinh chỉnh (regulation) của thương hiệu. Một chiếc đồng hồ 3Hz nhưng được tinh chỉnh tốt vẫn có thể chính xác hơn một chiếc 4Hz không được điều chỉnh cẩn thận.
Một số mẫu đồng hồ nổi bật với tần số cao
Zenith El Primero – 5Hz (36.000 vph)
Zenith El Primero không chỉ nổi tiếng vì là một trong những bộ máy chronograph tự động đầu tiên, mà còn bởi tần số 5Hz đầy ấn tượng – cao hơn phần lớn đồng hồ cơ phổ biến hiện nay. Nhờ đó, El Primero đo được thời gian chính xác đến 1/10 giây, trong khi kim giây trôi siêu mượt, gần như không thấy “giật”. Đây là biểu tượng sống của độ chính xác và niềm tự hào kỹ thuật Thụy Sỹ.
Grand Seiko Hi-Beat – 5Hz (36.000 vph)
Với triết lý chế tác Nhật Bản đậm tính kỷ luật và tinh tế, Grand Seiko Hi-Beat là sự kết hợp tuyệt vời giữa hiệu suất và thẩm mỹ. Mỗi chiếc đồng hồ Hi-Beat đều sở hữu kim giây nhẹ nhàng lướt qua từng vạch số như đang “thì thầm thời gian”, trong khi bên trong là bộ máy được tinh chỉnh tỉ mỉ, hoạt động ổn định và bền bỉ suốt nhiều năm.
Omega Co-Axial Master Chronometer – 4Hz (28.800 vph)
Dù sử dụng tần số phổ biến 4Hz, nhưng Omega đã nâng tầm độ chính xác và ổn định bằng việc kết hợp với bộ thoát Co-Axial độc quyền và chứng nhận METAS. Đây là dòng đồng hồ cân bằng giữa độ chính xác, khả năng kháng từ và độ bền vượt trội – phù hợp cho người dùng yêu công nghệ nhưng vẫn đòi hỏi thiết kế sang trọng.
Longines Ultra-Chron – 5Hz (36.000 vph)
Là lời hồi sinh của một huyền thoại từ thập niên 1960, Longines Ultra-Chron mang trong mình bộ máy tần số cao với khả năng đo thời gian cực kỳ chính xác. Đây là lựa chọn hấp dẫn cho những ai muốn trải nghiệm cảm giác "hi-beat" trong một thiết kế cổ điển, thanh lịch.
Tần số dao động chính là nhịp tim của chiếc đồng hồ cơ – và cũng là nhịp điệu của thời gian mà bạn cảm nhận mỗi ngày. Tần số càng cao, đồng hồ càng chính xác và kim giây càng “mượt”, nhưng cũng cần đánh đổi về năng lượng và độ phức tạp trong vận hành.
Vậy nên, hãy chọn mức tần số phù hợp với phong cách và nhu cầu của bạn. Bởi một chiếc đồng hồ tốt không chỉ nằm ở con số kỹ thuật, mà còn ở cảm xúc và trải nghiệm mà nó mang lại trên cổ tay bạn.
Bài viết liên quan: